Bước tới nội dung

thấy ngựa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰəj˧˥ ŋɨ̰ʔə˨˩tʰə̰j˩˧ ŋɨ̰ə˨˨tʰəj˧˥ ŋɨə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəj˩˩ ŋɨə˨˨tʰəj˩˩ ŋɨ̰ə˨˨tʰə̰j˩˧ ŋɨ̰ə˨˨

Thán từ

[sửa]

thấy ngựa

  1. (Ít dùng) như thấy bà.
    Xỉn thấy ngựa!
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)