thằm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mường[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʰam²/

Danh từ[sửa]

thằm

  1. tằm.

Tiếng Tay Dọ[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʰam³¹/

Danh từ[sửa]

thằm

  1. hang động.