Bước tới nội dung

thặng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰa̰ʔŋ˨˩tʰa̰ŋ˨˨tʰaŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰaŋ˨˨tʰa̰ŋ˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

thặng

  1. Thừa ra.
    Số tiền nộp thặng ba mươi đồng.

Tham khảo

[sửa]