thể dịch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰḛ˧˩˧ zḭ̈ʔk˨˩tʰe˧˩˨ jḭ̈t˨˨tʰe˨˩˦ jɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰe˧˩ ɟïk˨˨tʰe˧˩ ɟḭ̈k˨˨tʰḛʔ˧˩ ɟḭ̈k˨˨

Định nghĩa[sửa]

thể dịch

  1. Chất lỏng trong cơ thể như máu, mật, mủ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]