thủ hộ
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰṵ˧˩˧ ho̰ʔ˨˩ | tʰu˧˩˨ ho̰˨˨ | tʰu˨˩˦ ho˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰu˧˩ ho˨˨ | tʰu˧˩ ho̰˨˨ | tʰṵʔ˧˩ ho̰˨˨ |
Định nghĩa[sửa]
thủ hộ
- Bảo hộ và gìn giữ.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "thủ hộ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)