thủy dịch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwḭ˧˩˧ zḭ̈ʔk˨˩tʰwi˧˩˨ jḭ̈t˨˨tʰwi˨˩˦ jɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwi˧˩ ɟïk˨˨tʰwi˧˩ ɟḭ̈k˨˨tʰwḭʔ˧˩ ɟḭ̈k˨˨

Định nghĩa[sửa]

thủy dịch

  1. Chất nhầy trong suốt ở trong mắt.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]