thử lửa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨ̰˧˩˧ lɨ̰ə˧˩˧tʰɨ˧˩˨ lɨə˧˩˨tʰɨ˨˩˦ lɨə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨ˧˩ lɨə˧˩tʰɨ̰ʔ˧˩ lɨ̰ʔə˧˩

Định nghĩa[sửa]

thử lửa

  1. Xem tốt hay xấu qua thử thách
    Thử vàng chẳng phải thua đâu,.
    Đừng đem thử lửa mà mà đau lòng vàng. (ca dao)

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]