thực sản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

  1. Từ tiếng cũ):'

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨ̰ʔk˨˩ sa̰ːn˧˩˧tʰɨ̰k˨˨ ʂaːŋ˧˩˨tʰɨk˨˩˨ ʂaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨk˨˨ ʂaːn˧˩tʰɨ̰k˨˨ ʂaːn˧˩tʰɨ̰k˨˨ ʂa̰ːʔn˧˩

Định nghĩa[sửa]

thực sản

  1. Tài sảnthựctrước mắt như nhà cửa, ruộng vườn.
  2. (Xem từ nguyên 1).
    Kê khai thực sản.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]