thanh bạch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰajŋ˧˧ ɓa̰ʔjk˨˩tʰan˧˥ ɓa̰t˨˨tʰan˧˧ ɓat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˧˥ ɓajk˨˨tʰajŋ˧˥ ɓa̰jk˨˨tʰajŋ˧˥˧ ɓa̰jk˨˨

Tính từ[sửa]

thanh bạch

  1. Trong sạchgiữ được tiết tháo.
    Nhà trí thức thanh bạch.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]