thanh vân
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰajŋ˧˧ vən˧˧ | tʰan˧˥ jəŋ˧˥ | tʰan˧˧ jəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰajŋ˧˥ vən˧˥ | tʰajŋ˧˥˧ vən˧˥˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ[sửa]
thanh vân
- (Từ cũ, văn chương) Mây xanh; chỉ bước đường công danh.
- Nhẹ bước thanh vân.
Tham khảo[sửa]
- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam