Bước tới nội dung

thaumaturgist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈθɔ.mə.ˌtɜː.dʒɪst/

Danh từ

[sửa]

thaumaturgist /ˈθɔ.mə.ˌtɜː.dʒɪst/

  1. Người có phép thần thông, người có phép ảo thuật.

Tham khảo

[sửa]