theocratic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌθi.ə.ˈkræ.tɪk/

Tính từ[sửa]

theocratic /ˌθi.ə.ˈkræ.tɪk/

  1. (Triết học) (thuộc) chính trị thần quyền.

Tham khảo[sửa]