Bước tới nội dung

thereabouts

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌðɛr.ə.ˈbɑʊts/
Hoa Kỳ

Phó từ

[sửa]

thereabouts /ˌðɛr.ə.ˈbɑʊts/

  1. Gần đó, quanh đó, ở vùng lân cận.
    in Hanoi or thereabout — ở Hà nội hoặc quanh quanh gần đó
  2. Chừng, xấp xỉ, khoảng.
    10d or thereabout — chừng mười đồng

Tham khảo

[sửa]