therewithal
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈðɛr.wɪ.ˌðɔl/
Phó từ[sửa]
therewithal ((từ cổ,nghĩa cổ) (như) therewith) /ˈðɛr.wɪ.ˌðɔl/
Tham khảo[sửa]
- "therewithal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
therewithal ((từ cổ,nghĩa cổ) (như) therewith) /ˈðɛr.wɪ.ˌðɔl/