thiếng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nguồn[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

thiếng

  1. tiếng.
    Thiếng ăn, thiếng chốn cúng chung ngoài làng
    Tiếng ăn, tiếng nói cùng chung ngoài làng