thi vị

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰi˧˧ vḭʔ˨˩tʰi˧˥ jḭ˨˨tʰi˧˧ ji˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰi˧˥ vi˨˨tʰi˧˥ vḭ˨˨tʰi˧˥˧ vḭ˨˨

Danh từ[sửa]

thi vị

  1. Cáitính chất gợi cảmgây hứng thú trong thơ.
  2. Cái hay, đẹp, nên thơ của sự vật.
    Phong cảnh đầy thi vị.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]