Bước tới nội dung

thieve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

thieve /ˈθiv/

  1. Ăn trộm, lấy trộm, đánh cắp, xoáy.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]