thievishly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈθi.vɪʃ.li/

Phó từ[sửa]

thievishly /ˈθi.vɪʃ.li/

  1. Trộm cắp, gian trá.
  2. Bằng cách trộm cắp, bằng cách lấy trộm, bằng cách lấy cắp.

Tham khảo[sửa]