Bước tới nội dung

thoang thoáng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwaːŋ˧˧ tʰwaːŋ˧˥tʰwaːŋ˧˥ tʰwa̰ːŋ˩˧tʰwaːŋ˧˧ tʰwaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwaŋ˧˥ tʰwaŋ˩˩tʰwaŋ˧˥˧ tʰwa̰ŋ˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

thoang thoáng

  1. Phớt qua nhanh chóng.
    Làm thoang thoáng.
    Đọc thoang thoáng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]