Bước tới nội dung

thoang thoảng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwaːŋ˧˧ tʰwa̰ːŋ˧˩˧tʰwaːŋ˧˥ tʰwaːŋ˧˩˨tʰwaːŋ˧˧ tʰwaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwaŋ˧˥ tʰwaŋ˧˩tʰwaŋ˧˥˧ tʰwa̰ʔŋ˧˩

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

thoang thoảng

  1. Hơi có mùi bay tới.
    Hãy còn thoang thoảng hương trầm chưa phai (Truyện Kiều)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]