Bước tới nội dung

thong manh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰawŋ˧˧ majŋ˧˧tʰawŋ˧˥ man˧˥tʰawŋ˧˧ man˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰawŋ˧˥ majŋ˧˥tʰawŋ˧˥˧ majŋ˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

thong manh

  1. Tật của mắt nhìn không hoặc hẳn do thể thủy tinh đục hay mờ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]