thong manh

Từ điển mở Wiktionary

ven suối

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Định nghĩa[sửa]

thong manh

  1. Tật của mắt nhìn không hoặc hẳn do thể thủy tinh đục hay mờ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]