thoroughgoing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌθɜː.ə.ˈɡoʊ.ɪŋ/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

thoroughgoing /ˌθɜː.ə.ˈɡoʊ.ɪŋ/

  1. Hoàn toàn; trọn vẹn.
  2. Triệt để, không nhân nhượng.

Tham khảo[sửa]