threader

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈθrɛ.dɜː/

Danh từ[sửa]

threader /ˈθrɛ.dɜː/

  1. Người xâu (kim, hột ngọc).
  2. (Kỹ thuật) Máy ren (đinh ốc).

Tham khảo[sửa]