thua kém

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwaː˧˧ kɛm˧˥tʰuə˧˥ kɛ̰m˩˧tʰuə˧˧ kɛm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰuə˧˥ kɛm˩˩tʰuə˧˥˧ kɛ̰m˩˧

Xem thêm[sửa]

  1. Thua chị kém em.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]