tiêm chủng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiəm˧˧ ʨṵŋ˧˩˧ | tiəm˧˥ ʨuŋ˧˩˨ | tiəm˧˧ ʨuŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiəm˧˥ ʨuŋ˧˩ | tiəm˧˥˧ ʨṵʔŋ˧˩ |
Động từ
[sửa]tiêm chủng
- Tiêm để phòng bệnh (nói khái quát)
- tiêm chủng phòng dịch
Tham khảo
[sửa]“tiêm chủng”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam