tiền căn
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiə̤n˨˩ kan˧˧ | tiəŋ˧˧ kaŋ˧˥ | tiəŋ˨˩ kaŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiən˧˧ kan˧˥ | tiən˧˧ kan˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
tiền căn
- Nguyên nhân ngày trước.
- Tiền căn hậu quả.
- Nguyên nhân ngày trước sinh ra kết quả ngày nay.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tiền căn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)