tiền tiến

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə̤n˨˩ ɓiən˧˥tiəŋ˧˧ ɓiə̰ŋ˩˧tiəŋ˨˩ ɓiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiən˧˧ ɓiən˩˩tiən˧˧ ɓiə̰n˩˧

Từ tương tự[sửa]

Tính từ[sửa]

tiền tiến

  1. Đi đầu, dẫn đầu trong phong trào.
    Kinh nghiệm tiền tiến.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]