tiểu thư

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə̰w˧˩˧ tʰɨ˧˧tiəw˧˩˨ tʰɨ˧˥tiəw˨˩˦ tʰɨ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəw˧˩ tʰɨ˧˥tiə̰ʔw˧˩ tʰɨ˧˥˧

Danh từ[sửa]

tiểu thư

  1. (Từ cũ) con gái nhà quan, nhà quyền quý thời phong kiến.
  2. (Khẩu ngữ) người con gái đài các (hàm ý châm biếm)
    Trông tiểu thư thế thì làm ăn gì!
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)