Bước tới nội dung

tiểu thuyết gia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 小說家.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tiə̰w˧˩˧ tʰwiət˧˥ zaː˧˧tiəw˧˩˨ tʰwiə̰k˩˧ jaː˧˥tiəw˨˩˦ tʰwiək˧˥ jaː˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tiəw˧˩ tʰwiət˩˩ ɟaː˧˥tiə̰ʔw˧˩ tʰwiə̰t˩˧ ɟaː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

tiểu thuyết gia

  1. Một tác giả hoặc nhà văn viết tiểu thuyết.