ticklishness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtɪ.kə.lɪʃ.nəs/
Danh từ[sửa]
ticklishness /ˈtɪ.kə.lɪʃ.nəs/
- Tính hễ cứ đụng đến là cười.
- (Nghĩa bóng) Khó giải quyết; tính tế nhị (của một vấn đề... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tính không vững; sự tròng trành.
Tham khảo[sửa]
- "ticklishness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)