tilby
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tilby |
Hiện tại chỉ ngôi | tilbyr |
Quá khứ | tilbaud, tilbeid, tilbydde |
Động tính từ quá khứ | tilbudt, tilbydd |
Động tính từ hiện tại | — |
tilby
- Biếu, tặng, dâng, mời. Đề nghị.
- Firmaet tilbød bilen til redusert pris.
- Kan jeg få tilby deg et eple?
Tham khảo
[sửa]- "tilby", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)