tilstå
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tilstå |
Hiện tại chỉ ngôi | tilstår |
Quá khứ | tilstod |
Động tính từ quá khứ | tilstått |
Động tính từ hiện tại | — |
tilstå
- Thú nhận.
- Den arresterte tilstod til slutt forbrytelsen.
- Phát, cấp phát, cho.
- Han er tilstått en pengegave for lang og tro tjeneste.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) tilståelse gđ: Sự thú nhận.
Tham khảo
[sửa]- "tilstå", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)