Bước tới nội dung

tilt-yard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɪɫt.ˈjɑːrd/

Danh từ

[sửa]

tilt-yard /ˈtɪɫt.ˈjɑːrd/

  1. (Sử học) Trường đấu thương.

Tham khảo

[sửa]