Bước tới nội dung

time-out

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɑɪm.ˈɑʊt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

time-out /ˈtɑɪm.ˈɑʊt/

  1. Thời gian không tính (trong một trận đấu bóng đá, bóng rổ... vì hội ý, vì ngừng đấu... ).

Tham khảo

[sửa]