time-tested

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌtɛs.təd/

Tính từ[sửa]

time-tested /.ˌtɛs.təd/

  1. Đã được thời gian thử thách.

Tham khảo[sửa]