timide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực timide
/ti.mid/
timides
/ti.mid/
Giống cái timide
/ti.mid/
timides
/ti.mid/

timide /ti.mid/

  1. Rụt rè.
    Enfant timide — đứa bé rụt rè
    Air timide — vẻ rụt rè
  2. (Văn học) Nghệ thuật yếu ớt.
    Style timide — văn phong yếu ớt
    Pinceau timide — nét vẻ yếu ớt

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít timide
/ti.mid/
timides
/ti.mid/
Số nhiều timide
/ti.mid/
timides
/ti.mid/

timide /ti.mid/

  1. Người rụt rè.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]