tin-can

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɪn.kən/

Danh từ[sửa]

tin-can /ˈtɪn.kən/

  1. Hộp (cá, thịt... ).
  2. Pháo hạm; tàu săn tàu ngầm.

Tham khảo[sửa]