tinh chất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tïŋ˧˧ ʨət˧˥tïn˧˥ ʨə̰k˩˧tɨn˧˧ ʨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïŋ˧˥ ʨət˩˩tïŋ˧˥˧ ʨə̰t˩˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

tinh chất

  1. Nguyên chất, không có tạp chất.
    Lọc lấy tinh chất.

Tham khảo[sửa]