tintinnabulant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɛ̃.ti.na.by.lɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tintinnabulant /tɛ̃.ti.na.by.lɑ̃/ |
tintinnabulants /tɛ̃.ti.na.by.lɑ̃/ |
Giống cái | tintinnabulante /tɛ̃.ti.na.by.lɑ̃t/ |
tintinnabulantes /tɛ̃.ti.na.by.lɑ̃t/ |
tintinnabulant /tɛ̃.ti.na.by.lɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "tintinnabulant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)