tiquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

tiquer nội động từ /ti.ke/

  1. (Thú y học) Có tật nuốt hơi (ngựa).
  2. (Thân mật) Nhăn nhó khó chịu.
    Ma proposition l’a fait tiquer — đề nghị của tôi làm ông ta nhăn nhó khó chịu

Tham khảo[sửa]