tirelire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tiʁ.liʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tirelire
/tiʁ.liʁ/
tirelires
/tiʁ.liʁ/

tirelire gc /tiʁ.liʁ/

  1. Ống tiền.
  2. (Thông tục) Dạ dày.
    Se coller un litre dans la tirelire — tống một lít vào dạ dày
  3. (Thông tục) Đầu.
    Avoir reçu un coup sur la tirelire — bị đánh một cái vào đầu
    avoir un cafard dans la tirelire — điên

Tham khảo[sửa]