Bước tới nội dung

tisonné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ti.zɔ.ne/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tisonné
/ti.zɔ.ne/
tisonnés
/ti.zɔ.ne/
Giống cái tisonné
/ti.zɔ.ne/
tisonnés
/ti.zɔ.ne/

tisonné /ti.zɔ.ne/

  1. Đốn đen (ngựa).
    Cheval tisonné — ngựa đốm đen
    Poil tisonné — lông đốm đen

Tham khảo

[sửa]