tisonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ti.zɔ.ne/

Nội động từ[sửa]

tisonner nội động từ /ti.zɔ.ne/

  1. Cời .
    Il tisonne en regardant la cendre — ông cời lò, mắt nhìn đám tro

Ngoại động từ[sửa]

tisonner ngoại động từ /ti.zɔ.ne/

  1. Cời.
    Tisonner le feu — cời lửa

Tham khảo[sửa]