Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Nội động từ[sửa]
tisonner nội động từ /ti.zɔ.ne/
- Cời lò.
- Il tisonne en regardant la cendre — ông cời lò, mắt nhìn đám tro
Ngoại động từ[sửa]
tisonner ngoại động từ /ti.zɔ.ne/
- Cời.
- Tisonner le feu — cời lửa
Tham khảo[sửa]