toạ tiền chứng miêng
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twa̰ːʔ˨˩ tiə̤n˨˩ ʨɨŋ˧˥ miəŋ˧˧ | twa̰ː˨˨ tiəŋ˧˧ ʨɨ̰ŋ˩˧ miəŋ˧˥ | twaː˨˩˨ tiəŋ˨˩ ʨɨŋ˧˥ miəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twa˨˨ tiən˧˧ ʨɨŋ˩˩ miəŋ˧˥ | twa̰˨˨ tiən˧˧ ʨɨŋ˩˩ miəŋ˧˥ | twa̰˨˨ tiən˧˧ ʨɨ̰ŋ˩˧ miəŋ˧˥˧ |
Định nghĩa[sửa]
toạ tiền chứng miêng
- Trước bàn thờ chứng minh cho.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "toạ tiền chứng miêng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)