to keep the board

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tục ngữ[sửa]

to keep the board

  1. Thống kê bằng văn bản.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)