tokharien
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɔ.ka.ʁjɛ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tokharien /tɔ.ka.ʁjɛ̃/ |
tokharien /tɔ.ka.ʁjɛ̃/ |
tokharien gđ /tɔ.ka.ʁjɛ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tokharien /tɔ.ka.ʁjɛ̃/ |
tokharien /tɔ.ka.ʁjɛ̃/ |
Giống cái | tokharien /tɔ.ka.ʁjɛ̃/ |
tokharien /tɔ.ka.ʁjɛ̃/ |
tokharien /tɔ.ka.ʁjɛ̃/
Tham khảo[sửa]
- "tokharien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)