tolérance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tɔ.le.ʁɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tolérance
/tɔ.le.ʁɑ̃s/
tolérance
/tɔ.le.ʁɑ̃s/

tolérance gc /tɔ.le.ʁɑ̃s/

  1. Sự dung thứ, sự khoan dung.
    Faire preuve de tolérance — tỏ thái độ khoan dung
  2. Sự khoan dung tôn giáo (cũng) tolérance religieuse.
  3. Điều chiếu cố, điều dung cho.
    Ce n'est pas un droit, c’est une tolérance — đó không phải là một quyền mà là một điều chiếu cố
  4. (Y học) Sự chịu thuốc.
  5. (Kỹ thuật) Dùng sai.
    maison de tolérance — xem maison
    tolérance orthographique — sự miễn lỗi chính tả

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]