tolkning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tolkning | tolkningen |
Số nhiều | tolkninger | tolkningene |
tolkning gđ
- Sự giải thích, diễn dịch, hiểu.
- Hans tolkning av dette diktet er svært forskjellig fra det som er vanlig.
Tham khảo
[sửa]- "tolkning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)