tombola
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
tombola
Tham khảo[sửa]
- "tombola", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɔ̃.bɔ.la/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tombola /tɔ̃.bɔ.la/ |
tombolas /tɔ̃.bɔ.la/ |
tombola gc /tɔ̃.bɔ.la/
Tham khảo[sửa]
- "tombola", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)