tonométrie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

tonométrie gc

  1. (Vật lý học) Phép đo áp lực hơi.
  2. (Y học) Phép đo áp lực (động mạch, tĩnh mạch... ); phép đo nhãn áp.

Tham khảo[sửa]